Chinese to Vietnamese

How to say 到那里了 in Vietnamese?

Tôi ở đó

More translations for 到那里了

あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
That lady thinks I’m crazy  🇬🇧🇨🇳  那位女士認為我瘋了
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
I almost there, how to get my key  🇬🇧🇨🇳  我快到了,如何拿鑰匙
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了

More translations for Tôi ở đó

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功