Chinese to Vietnamese

How to say 晚上加班要加到几点 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn muốn làm việc thêm giờ vào buổi tối

More translations for 晚上加班要加到几点

come on  🇬🇧🇨🇳  加油
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
I am going to las Vegas  🇬🇧🇨🇳  我要去拉斯維加斯
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
Join here  🇬🇧🇨🇳  加入這裡
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
Tagasaan kapo  🇬🇧🇨🇳  塔加桑·卡波
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
which not included VAT  🇬🇧🇨🇳  不包括加值稅
ripiengabile  🇬🇧🇨🇳  裡皮恩加比勒
I go to las Vegas  🇬🇧🇨🇳  我去拉斯維加斯
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
Which VAT not included  🇬🇧🇨🇳  不包括哪些加值稅

More translations for Thời gian nào bạn muốn làm việc thêm giờ vào buổi tối

Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾