English to Vietnamese

How to say How far is it from Guangxi in Vietnamese?

Làm thế nào đến nay là nó từ Quảng Tây

More translations for How far is it from Guangxi

How far is it away if we wanted to get j  🇬🇧🇨🇳  如果我們想要j,還有多遠
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
Not far from lecong  🇬🇧🇨🇳  離萊康不遠
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
where is it  🇬🇧🇨🇳  在哪裡
how long will it land  🇬🇧🇨🇳  它將降落多久
Very far  🇬🇧🇨🇳  很遠
What time it is  🇬🇧🇨🇳  現在是什麼時間
Is it available now  🇬🇧🇨🇳  現在是否可用
How does he get line ten from here  🇬🇧🇨🇳  他怎麼從這裡得到第十行
How does he get line 10 from here  🇬🇧🇨🇳  他怎麼從這裡得到第10行
How does he go line 10 from here  🇬🇧🇨🇳  他怎麼從這裡走10號線
Far with me  🇬🇧🇨🇳  離我遠
It is a good thing we were walking so far because I have to walk this dinner off  🇬🇧🇨🇳  我們走這麼遠是件好事,因為我必須把晚餐走掉
Is it one component material  🇬🇧🇨🇳  它是一種元件材料嗎
Which way is the summary from here  🇬🇧🇨🇳  從這裡的摘要是哪條路
Which why is she subway from here  🇬🇧🇨🇳  為什麼她從這裡坐地鐵
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
My 16 far, yeah  🇬🇧🇨🇳  我的16歲遠,是的

More translations for Làm thế nào đến nay là nó từ Quảng Tây

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你