| Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺 | 🇨🇳  如果你有別的 | ⏯ | 
| ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭 | 🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你 | ⏯ | 
| 行くなら  🇯🇵 | 🇨🇳  如果你去 | ⏯ | 
| Привет, да))  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,是的) | ⏯ | 
| How are you my friend   🇬🇧 | 🇨🇳  我的朋友,你好嗎 | ⏯ | 
| You can delete me if you like  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡 | ⏯ | 
| If like that  🇬🇧 | 🇨🇳  如果那樣的話 | ⏯ | 
| ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭 | 🇨🇳  如果我有錢,我就去找你 | ⏯ | 
| ハローハローハロー  🇯🇵 | 🇨🇳  你好你好你好你好 | ⏯ | 
| That fruit is good for your health  🇬🇧 | 🇨🇳  那水果對你的健康有好處 | ⏯ | 
| Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸 | 🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好.. | ⏯ | 
| あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵 | 🇨🇳  你的按摩很好 | ⏯ | 
| 我觉得如果轻易放过你们的话 我相信以后会有重复的案件发生!  🇨🇳 | 🇨🇳  我覺得如果輕易放過你們的話 我相信以後會有重複的案件發生! | ⏯ | 
| It’ll make you a good artist if you pay attention to the unimportant subjects in your surroundings  🇬🇧 | 🇨🇳  如果你注意周圍不重要的主題,你會成為一個好的演出者 | ⏯ | 
| Your doing if your not to do it  🇬🇧 | 🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ | 
| Esta tarde si  🇪🇸 | 🇨🇳  今天下午,如果 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Привет, привет  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,你好 | ⏯ | 
| Приветик, приветик  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,你好 | ⏯ | 
| Hello, hello  🇬🇧 | 🇨🇳  你好,你好 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ |