Chinese to Vietnamese

How to say 如果你弄好的话,我帮你订个后天的机票 in Vietnamese?

Nếu bạn đã hoàn tất, tôi sẽ đặt vé cho bạn một ngày sau ngày mai

More translations for 如果你弄好的话,我帮你订个后天的机票

Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
If like that  🇬🇧🇨🇳  如果那樣的話
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
我觉得如果轻易放过你们的话 我相信以后会有重复的案件发生!  🇨🇳🇨🇳  我覺得如果輕易放過你們的話 我相信以後會有重複的案件發生!
It’ll make you a good artist if you pay attention to the unimportant subjects in your surroundings  🇬🇧🇨🇳  如果你注意周圍不重要的主題,你會成為一個好的演出者
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好

More translations for Nếu bạn đã hoàn tất, tôi sẽ đặt vé cho bạn một ngày sau ngày mai

Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥