Chinese to Vietnamese

How to say 我没备注嘛 in Vietnamese?

Tôi không có một nhận xét

More translations for 我没备注嘛

在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
干嘛  🇨🇳🇨🇳  幹嘛
在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉]
你在干嘛  🇨🇳🇨🇳  你在幹嘛
吃饺子了嘛  🇨🇳🇨🇳  吃餃子了嘛
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
Noted Kuya  🇬🇧🇨🇳  注意到庫亞
要注意安全哦  🇬🇧🇨🇳  ·0
嘛嘛来你现在不上班呀好久回来回来早点他来吗?这个不知道是啊不上小孩放假吧他来我就不回去我们俩现在在闹离婚啊|怎么样嘛  🇨🇳🇨🇳  嘛嘛來你現在不上班呀好久回來回來早點他來嗎? 這個不知道是啊不上小孩放假吧他來我就不回去我們倆現在在鬧離婚啊|怎麼樣嘛
明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
要准备考试了  🇨🇳🇨🇳  要準備考試了
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
I am not the one who didn’t notice ur message  🇬🇧🇨🇳  我不是那個沒注意到你消息的人
我准备在上海坐动车到北京  🇭🇰🇨🇳  我準備在上海坐動車到北京
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
情不为因果缘注定生死  🇨🇳🇨🇳  情不為因果緣註定生死
Theres a little bit of spiritual inattention  🇬🇧🇨🇳  有一點點精神上的不注意
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
没问题  🇨🇳🇨🇳  沒問題

More translations for Tôi không có một nhận xét

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了