| These are the smallest you have  🇬🇧 | 🇨🇳  這些是你最小的 | ⏯ | 
| 你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳 | 🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉 | ⏯ | 
| Yes Kuya. It’s a best medicine  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,庫亞。這是最好的藥 | ⏯ | 
| But yes, great girl  🇬🇧 | 🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩 | ⏯ | 
| Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ | 
| The longest line is the one on the top  🇬🇧 | 🇨🇳  最長的線是頂部的線 | ⏯ | 
| 第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳 | 🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是 | ⏯ | 
| เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭 | 🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的 | ⏯ | 
| Привет, да))  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,是的) | ⏯ | 
| Half, is the highest, I would go  🇬🇧 | 🇨🇳  一半,是最高的,我會去的 | ⏯ | 
| My room  🇬🇧 | 🇨🇳  我的房間 | ⏯ | 
| 你拣人是人间你  🇭🇰 | 🇨🇳  你選人是人間你 | ⏯ | 
| San Bari tu comida  🇪🇸 | 🇨🇳  聖巴里你的食物 | ⏯ | 
| But the best part... we are sitting  🇬🇧 | 🇨🇳  但最棒的是...我們坐著 | ⏯ | 
| Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,是的 | ⏯ | 
| Great  🇬🇧 | 🇨🇳  偉大的 | ⏯ | 
| What is on the last day of March  🇬🇧 | 🇨🇳  三月的最後一天是什麼 | ⏯ | 
| Hi, Leanne, county speaker, whos your happy, are you get here really, frost room restaurant  🇬🇧 | 🇨🇳  嗨,萊安,縣長,誰是你的快樂,你真的到這兒來,霜房餐廳 | ⏯ | 
| 잘지내.  🇰🇷 | 🇨🇳  這是一個偉大的地方 | ⏯ | 
| うん  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |