Chinese to Vietnamese

How to say 这里是你们ktv最大的房间吗 in Vietnamese?

Đây là phòng lớn nhất của cô à

More translations for 这里是你们ktv最大的房间吗

These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
Yes Kuya. It’s a best medicine  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。這是最好的藥
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
The longest line is the one on the top  🇬🇧🇨🇳  最長的線是頂部的線
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
San Bari tu comida  🇪🇸🇨🇳  聖巴里你的食物
But the best part... we are sitting  🇬🇧🇨🇳  但最棒的是...我們坐著
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Great  🇬🇧🇨🇳  偉大的
What is on the last day of March  🇬🇧🇨🇳  三月的最後一天是什麼
Hi, Leanne, county speaker, whos your happy, are you get here really, frost room restaurant  🇬🇧🇨🇳  嗨,萊安,縣長,誰是你的快樂,你真的到這兒來,霜房餐廳
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的

More translations for Đây là phòng lớn nhất của cô à

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了