| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| 2019还有没遗憾 🇨🇳 | 🇨🇳 2019還有沒遺憾 | ⏯ |
| Are there any other styles 🇬🇧 | 🇨🇳 還有其他樣式嗎 | ⏯ |
| 某してくれてないっていうのもありますねあのう 🇯🇵 | 🇨🇳 有的說,他們沒來 | ⏯ |
| 到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
| 没有下次了 🇨🇳 | 🇨🇳 沒有下次了 | ⏯ |
| 2019还有遗憾吗 🇨🇳 | 🇨🇳 2019還有遺憾嗎 | ⏯ |
| They have, m see m backpacks 🇬🇧 | 🇨🇳 他們有,我看我背包 | ⏯ |
| They dont have enough money 🇬🇧 | 🇨🇳 他們沒有足夠的錢 | ⏯ |
| 请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记! 🇨🇳 | 🇨🇳 請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記! | ⏯ |
| Why dont they, only car 🇬🇧 | 🇨🇳 為什麼他們不,只有車 | ⏯ |
| I wonder how nice they are 🇬🇧 | 🇨🇳 我想知道他們有多好 | ⏯ |
| 你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
| ยังไม่ ถึง อยาก หล่อเช้ง ผู้เฒ่า เว่ย 🇹🇭 | 🇨🇳 他還沒有想死程長老們 | ⏯ |
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
| 滑雪有没有一起去的?[偷笑] 🇨🇳 | 🇨🇳 滑雪有沒有一起去的? [偷笑] | ⏯ |
| Why don’t they own a car 🇬🇧 | 🇨🇳 他們為什麼不擁有一輛車 | ⏯ |
| They actually look kind of big 🇬🇧 | 🇨🇳 他們實際上看起來有點大 | ⏯ |
| See if he has both red and blue 🇬🇧 | 🇨🇳 看看他是否有紅色和藍色 | ⏯ |
| There are 2 subway stops, they are here 🇬🇧 | 🇨🇳 有2個地鐵站,他們在這裡 | ⏯ |
| En su cuarto hay una cinta de embalaje 🇪🇸 | 🇨🇳 他房間裡有一個包裝膠帶 | ⏯ |