Chinese to Vietnamese

How to say 不好意思,我不会说英文 in Vietnamese?

Xin lỗi, tôi không thể nói tiếng Anh

More translations for 不好意思,我不会说英文

不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
I cant speak English  🇬🇧🇨🇳  我不會說英語
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ฉันพูดไม่เป็น  🇹🇭🇨🇳  我說不
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
可以啊,主要英语不好,不知道咋教  🇬🇧🇨🇳  [,],[]
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人

More translations for Xin lỗi, tôi không thể nói tiếng Anh

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你