Chinese to Vietnamese

How to say 要怎么去哪里 in Vietnamese?

Làm thế nào để có

More translations for 要怎么去哪里

Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么充值充不进去  🇨🇳🇨🇳  怎麼充值充不進去
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
Which land do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪塊地
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪條線
Which line is Dan want  🇬🇧🇨🇳  丹想要哪條線
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
Where is they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去哪裡吃午飯
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡

More translations for Làm thế nào để có

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_