Vietnamese to Chinese

How to say không phải là tôi không thương anh in Chinese?

不是我没有伤害你

More translations for không phải là tôi không thương anh

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你

More translations for 不是我没有伤害你

You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我
你是那国  🇰🇷🇨🇳  我不害怕
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
안 아파요  🇰🇷🇨🇳  它傷害不
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
怖い  🇯🇵🇨🇳  我很害怕
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
我已不再是那个害怕孤独的小孩  🇨🇳🇨🇳  我已不再是那個害怕孤獨的小孩
จริงหรอสั้นกลัวฉันไปคิดฉันกลัวคุณจะทิ้งฉัน  🇹🇭🇨🇳  真實或短暫,害怕我去想,我害怕你會離開我
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
Im a girl, Im not a devil  🇬🇧🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
赌博有害,家庭幸福  🇨🇳🇨🇳  賭博有害,家庭幸福
I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean  🇬🇧🇨🇳  我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思