Chinese to Vietnamese

How to say 我们一起在路上走走 in Vietnamese?

Chúng tôi đi cùng nhau trên đường

More translations for 我们一起在路上走走

Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
Josh Jansen walk  🇬🇧🇨🇳  喬希·詹森走路
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry  🇬🇧🇨🇳  不要走在草地上摘花,對不起
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
its far to walk there  🇬🇧🇨🇳  它遠遠地走在那裡
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!

More translations for Chúng tôi đi cùng nhau trên đường

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了