| Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就緊張了.. | ⏯ | 
| 下面那个  🇨🇳 | 🇨🇳  下面那個 | ⏯ | 
| 我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳 | 🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了 | ⏯ | 
| あれは少ない方  🇯🇵 | 🇨🇳  那少了 | ⏯ | 
| its far to walk there  🇬🇧 | 🇨🇳  它遠遠地走在那裡 | ⏯ | 
| Im leaving it up to you then  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就留給你吧 | ⏯ | 
| เหรอนั่น  🇹🇭 | 🇨🇳  那個 | ⏯ | 
| there  🇬🇧 | 🇨🇳  那裡 | ⏯ | 
| I think you ‘re the one  🇬🇧 | 🇨🇳  我覺得你就是那個 | ⏯ | 
| If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧 | 🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了 | ⏯ | 
| 哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳 | 🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼 | ⏯ | 
| 你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎 | ⏯ | 
| เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  我去過那裡 | ⏯ | 
| 那不错  🇨🇳 | 🇨🇳  那不錯 | ⏯ | 
| So those  🇬🇧 | 🇨🇳  那些呢 | ⏯ | 
| That lady thinks I’m crazy  🇬🇧 | 🇨🇳  那位女士認為我瘋了 | ⏯ | 
| What does gab es  🇩🇪 | 🇨🇳  那是什麼 | ⏯ | 
| Youre there  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那兒 | ⏯ | 
| Привет, вот так билетов  🇷🇺 | 🇨🇳  嘿,那是票 | ⏯ | 
| Tell me what you let it go for right now, its not near that much Im, I cant pay that much for it  🇬🇧 | 🇨🇳  告訴我你現在放它是為了什麼,我並沒有那麼多,我付不了那麼多錢 | ⏯ | 
| Chỉ 18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  18 件 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |