Chinese to Vietnamese

How to say 就那个我那个房间那个地漏,它坏了 in Vietnamese?

Chỉ là phòng nơi bị rò rỉ, nó bị phá vỡ

More translations for 就那个我那个房间那个地漏,它坏了

Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
its far to walk there  🇬🇧🇨🇳  它遠遠地走在那裡
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我去過那裡
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
That lady thinks I’m crazy  🇬🇧🇨🇳  那位女士認為我瘋了
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
Tell me what you let it go for right now, its not near that much Im, I cant pay that much for it  🇬🇧🇨🇳  告訴我你現在放它是為了什麼,我並沒有那麼多,我付不了那麼多錢

More translations for Chỉ là phòng nơi bị rò rỉ, nó bị phá vỡ

Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太