| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| 大席[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  大席[捂臉] | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| 去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉] | ⏯ | 
| 全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙]  🇨🇳 | 🇨🇳  全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙] | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| 冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉] | ⏯ | 
| 我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉] | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| 我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉] | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ |