Vietnamese to Chinese

How to say Khi là miễn phí, tôi sẽ yêu cầu bạn in Chinese?

什么时候有空,我会问你

More translations for Khi là miễn phí, tôi sẽ yêu cầu bạn

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用

More translations for 什么时候有空,我会问你

什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
Покажите что у вас есть ещё  🇷🇺🇨🇳  告訴我你有什麼
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
No me dices cuando quieres fiesta conmigo...  🇪🇸🇨🇳  你不會告訴我什麼時候想和我聚會..
Me how high I am google, whats your name  🇬🇧🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
Do you have any suggestions  🇬🇧🇨🇳  你有什麼建議嗎
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去