Chinese to Vietnamese

How to say 是几星酒店 in Vietnamese?

Đó là một khách sạn vài sao

More translations for 是几星酒店

hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
Stars  🇬🇧🇨🇳  星星
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Star  🇬🇧🇨🇳  明星
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Saturday  🇬🇧🇨🇳  星期六
Monday  🇬🇧🇨🇳  星期一
Thurs  🇬🇧🇨🇳  星期四
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
菩萨店  🇨🇳🇨🇳  菩薩店
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭🇨🇳  兒子的假期不太是星期天

More translations for Đó là một khách sạn vài sao

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你