Chinese to Vietnamese

How to say 你喝醉了,乱来 in Vietnamese?

Anh say rồi

More translations for 你喝醉了,乱来

私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
anaesthetized  🇬🇧🇨🇳  麻醉
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
你年轻了  🇨🇳🇨🇳  你年輕了
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
Are you hungry  🇬🇧🇨🇳  你餓了嗎
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
你眼睛红了  🇨🇳🇨🇳  你眼睛紅了
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班

More translations for Anh say rồi

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Say to come  🇬🇧🇨🇳  說來
Listen and Say  🇬🇧🇨🇳  聽和說
What do you say  🇬🇧🇨🇳  你說什麼
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Actually it’s my problem that I always say ... You don’t take my words seriously  🇬🇧🇨🇳  其實這是我的問題,我總是說...你不認真對待我的話
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_