| Sweet and sour  🇬🇧 | 🇨🇳  甜和酸 | ⏯ | 
| If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧 | 🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了 | ⏯ | 
| Ok, do you want have something hugging spicy and I know the sweet and sour  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,你想吃點辣的東西,我知道酸甜的嗎 | ⏯ | 
| 胃 痛 、 胃 酸 逆 流 な ど に よ る 胸 や け に  🇯🇵 | 🇨🇳  胃痛, 胃酸反向流動, 胸部和 | ⏯ | 
| 撑台脚  🇭🇰 | 🇨🇳  撐台腳 | ⏯ | 
| No, it wont  🇬🇧 | 🇨🇳  不,不會的 | ⏯ | 
| 冐 痛 、 胃 酸 逆 流 な と に よ る 胸 や ー 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 後 に も 飲  🇯🇵 | 🇨🇳  • 疼痛, 胃酸反向流動, 胸部和飯前空腹時間, 飯後喝 | ⏯ | 
| Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧 | 🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度 | ⏯ | 
| 右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵 | 🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| 頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵 | 🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎 | ⏯ | 
| You dont eat fruit  🇬🇧 | 🇨🇳  你不吃水果 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| 顶唔上你啦!  🇭🇰 | 🇨🇳  頂不上你了 | ⏯ | 
| 定你唔成啦!  🇭🇰 | 🇨🇳  好了你不成 | ⏯ | 
| 真正爱你的人,也从来不需要你的委曲求全  🇨🇳 | 🇨🇳  真正愛你的人,也從來不需要你的委曲求全 | ⏯ | 
| целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺 | 🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的 | ⏯ | 
| ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย  🇹🇭 | 🇨🇳  我不會找到你的,我不租計程車,它很遠 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Wont be on the charge  🇬🇧 | 🇨🇳  不會收費的 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ |