| 什么时候走的都到了  🇨🇳 | 🇨🇳  什麼時候走的都到了 | ⏯ | 
| Какие у вас есть ко мне  🇷🇺 | 🇨🇳  你有什麼要我 | ⏯ | 
| Покажите что у вас есть ещё  🇷🇺 | 🇨🇳  告訴我你有什麼 | ⏯ | 
| 何がありますか  🇯🇵 | 🇨🇳  你有什麼 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| No se a que hora quieres venir  🇪🇸 | 🇨🇳  我不知道你想什麼時候來 | ⏯ | 
| 啥时候  🇨🇳 | 🇨🇳  啥時候 | ⏯ | 
| مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug | 🇨🇳  当我看着爸爸的时候 | ⏯ | 
| 你说什么  🇨🇳 | 🇨🇳  你說什麼 | ⏯ | 
| No me dices cuando quieres fiesta conmigo...  🇪🇸 | 🇨🇳  你不會告訴我什麼時候想和我聚會.. | ⏯ | 
| Me how high I am google, whats your name  🇬🇧 | 🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字 | ⏯ | 
| When can we meet  🇬🇧 | 🇨🇳  我們什麼時候能見面 | ⏯ | 
| これはいつ発送できるの  🇯🇵 | 🇨🇳  我什麼時候可以發貨 | ⏯ | 
| 你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳 | 🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的, | ⏯ | 
| Do you have any suggestions  🇬🇧 | 🇨🇳  你有什麼建議嗎 | ⏯ | 
| 你在干什么  🇨🇳 | 🇨🇳  你在幹什麼 | ⏯ | 
| 你干什么呢  🇨🇳 | 🇨🇳  你幹什麼呢 | ⏯ | 
| When was he supposed to be there  🇬🇧 | 🇨🇳  他什麼時候去 | ⏯ | 
| 你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的 | ⏯ | 
| 我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候,不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳 | 🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候,不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ |