Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你,我的朋友 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn, bạn của tôi

More translations for 谢谢你,我的朋友

How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
谢谢  🇬🇧🇨🇳  ·009萬
谢谢  🇨🇳🇨🇳  謝謝
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
Shares them with her friends on line  🇬🇧🇨🇳  與她的朋友線上分享

More translations for Cảm ơn bạn, bạn của tôi

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道