| 谢谢  🇬🇧 | 🇨🇳  ·009萬 | ⏯ | 
| 谢谢  🇨🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| 再也不跟你吵架了  谢谢回到我身边  🇨🇳 | 🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ | 
| ——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳 | 🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾—— | ⏯ | 
| 江海潮从哪  🇭🇰 | 🇨🇳  江海潮從哪 | ⏯ | 
| 你好,我给你看  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,我給你看 | ⏯ | 
| 妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳 | 🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ | 
| سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能给我们这种压力 | ⏯ | 
| l just moved  into a new house  🇬🇧 | 🇨🇳  我剛搬進新房子 | ⏯ | 
| ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug | 🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ | 
| 您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳 | 🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ | 
| My sister has a new purse, my sister has a new purse  🇬🇧 | 🇨🇳  我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ | 
| Keeps your metabolism high  🇬🇧 | 🇨🇳  保持你的新陳代謝高 | ⏯ | 
| شىنجاڭنىڭ نانلىرى  ug | 🇨🇳  新疆楠 | ⏯ | 
| キャンセルした後、再手配します  🇯🇵 | 🇨🇳  取消後,我會重新安排 | ⏯ | 
| 我爱你  🇨🇳 | 🇨🇳  我愛你 | ⏯ | 
| ILoveyou  🇬🇧 | 🇨🇳  我愛你 | ⏯ | 
| 我与你  🇨🇳 | 🇨🇳  我與你 | ⏯ | 
| 新日だ  🇯🇵 | 🇨🇳  新的一天 | ⏯ | 
| 我给你发个红包,别去了  🇨🇳 | 🇨🇳  我給你發個紅包,別去了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Principality of Hutt River  🇬🇧 | 🇨🇳  赫特河公國 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ |