Chinese to Vietnamese

How to say 给你看看我们的北京天安门和故宫 in Vietnamese?

Hãy để bạn xem quảng trường Thiên An Môn Bắc kinh của chúng tôi và tử cấm thành

More translations for 给你看看我们的北京天安门和故宫

我爱北京天安门  🇨🇳🇨🇳  我愛北京天安門
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
关于你和我的故事  🇨🇳🇨🇳  關於你和我的故事
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
北京から春便は遠い  🇯🇵🇨🇳  春天的航班離北京很遠嗎
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
Show me  🇬🇧🇨🇳  給我看
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看

More translations for Hãy để bạn xem quảng trường Thiên An Môn Bắc kinh của chúng tôi và tử cấm thành

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Thats how an  🇬🇧🇨🇳  怎麼樣