Chinese to Vietnamese

How to say 你们很忙 in Vietnamese?

Anh bận rồi

More translations for 你们很忙

まだ忙しい  🇯🇵🇨🇳  你還很忙嗎
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
苗苗不忙  🇭🇰🇨🇳  苗苗不忙
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
今日は重慶からお客さんが来ているので忙しい  🇯🇵🇨🇳  今天很忙,因為有來自重慶的客人
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Glad you double  🇬🇧🇨🇳  很高興你翻倍
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
You are very unpredictable hahaha  🇬🇧🇨🇳  你很不可預測哈哈

More translations for Anh bận rồi

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_