| 谢谢  🇬🇧 | 🇨🇳  ·009萬 | ⏯ | 
| 谢谢  🇨🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| 再也不跟你吵架了  谢谢回到我身边  🇨🇳 | 🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ | 
| Espero cobrar te llamar  🇪🇸 | 🇨🇳  我希望請你打電話 | ⏯ | 
| 連絡する  🇯🇵 | 🇨🇳  我會打電話給你的 | ⏯ | 
| 我打这里  🇭🇰 | 🇨🇳  我打這裡 | ⏯ | 
| 您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳 | 🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ | 
| ——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳 | 🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾—— | ⏯ | 
| 妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳 | 🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ | 
| ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก  🇹🇭 | 🇨🇳  我不打擾你,那麼你為愛而工作 | ⏯ | 
| Dan yang yang, how do you turn on ya  🇬🇧 | 🇨🇳  丹陽,你怎麼打開你 | ⏯ | 
| What are you going to be  🇬🇧 | 🇨🇳  你打算做什麼 | ⏯ | 
| Пока что не упаковал выйти  🇷🇺 | 🇨🇳  我還沒打包呢 | ⏯ | 
| I am going to, last week, gosh  🇬🇧 | 🇨🇳  我打算,上周,天哪 | ⏯ | 
| Tomorrow call me  🇬🇧 | 🇨🇳  明天給我打電話 | ⏯ | 
| Why didnt you call  🇬🇧 | 🇨🇳  你為什麼不打電話 | ⏯ | 
| Where can you get a taxi  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡可以打車 | ⏯ | 
| 你我从土而生本为尘土终将归为尘土  🇨🇳 | 🇨🇳  你我從土而生本為塵土終將歸為塵土 | ⏯ | 
| We are going to, getting up at 7 oclock  🇬🇧 | 🇨🇳  我們打算7點鐘起床 | ⏯ | 
| แล้วคุณไปทำอะไรที่บ่อแก้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  你打算在玻璃井做什麼 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ |