Chinese to Vietnamese

How to say 我渴了,想喝水 in Vietnamese?

Tôi khát và muốn uống nước

More translations for 我渴了,想喝水

私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
Are you thirsty or hungry  🇬🇧🇨🇳  你是口渴還是饑餓
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
I want to learn  🇬🇧🇨🇳  我想學習
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
Just want to know why we have got VAT on water charges for chippy shop?thanks  🇬🇧🇨🇳  只是想知道為什麼我們給小店的水費上了加值稅?謝謝

More translations for Tôi khát và muốn uống nước

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功