Chinese to Vietnamese

How to say 一个人好无聊 in Vietnamese?

Một người đàn ông như vậy là nhàm chán

More translations for 一个人好无聊

ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
无锁  🇨🇳🇨🇳  無鎖
好叻女  🇭🇰🇨🇳  好聰明的女人
And i am alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自一人
I come alone  🇬🇧🇨🇳  我一個人來
Yes kuya. Hope all is well. Praying that they will grow a good person with the Lord  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。希望一切都好。祈禱他們會與主一起成長為一個好人
无论发生了什么事,很快就过去,人生是减法,好好珍惜眼前人和事  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,人生是減法,好好珍惜眼前人和事
无硅油  🇭🇰🇨🇳  無矽油
无关紧要  🇨🇳🇨🇳  無關緊要
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
蔚婷零个非人  🇭🇰🇨🇳  蔚婷零個非人
Its person is a boy  🇬🇧🇨🇳  它的人是一個男孩
第一,时速各邦业公  🇭🇰🇨🇳  第一, 時速各邦業人

More translations for Một người đàn ông như vậy là nhàm chán

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太