Chinese to Vietnamese

How to say 会不会很久,司机不会等太久 in Vietnamese?

Nó sẽ không dài, người lái xe sẽ không chờ đợi lâu

More translations for 会不会很久,司机不会等太久

我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好
等会开暖气  🇨🇳🇨🇳  等會開暖氣
日久天长  🇨🇳🇨🇳  日久天長
how long will it land  🇬🇧🇨🇳  它將降落多久
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไม่ได้กินมันไปในตู้เย็น  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但沒在冰箱裡吃
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
How long does the exam week last  🇬🇧🇨🇳  考試周持續多久
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉]
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
会えてみろ  🇯🇵🇨🇳  見見我
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
How much time do you want to stay here  🇬🇧🇨🇳  你想在這裡呆多久
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大

More translations for Nó sẽ không dài, người lái xe sẽ không chờ đợi lâu

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了