Chinese to Vietnamese

How to say 这家家居贵吗 in Vietnamese?

Gia đình có đắt tiền không

More translations for 这家家居贵吗

bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
families  🇬🇧🇨🇳  家庭
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
เต้ย รา ลี่  🇹🇭🇨🇳  家庭
ไม่รู้จักประเทศไร  🇹🇭🇨🇳  未知國家
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Im winner  🇬🇧🇨🇳  我是贏家
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
皇家马德里  🇨🇳🇨🇳  皇家馬德里
สอวอศสวิสคอ  🇹🇭🇨🇳  瑞士皇家學院
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
赌博有益,家庭幸福  🇨🇳🇨🇳  賭博有益,家庭幸福
赌博有害,家庭幸福  🇨🇳🇨🇳  賭博有害,家庭幸福

More translations for Gia đình có đắt tiền không

Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了