Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问这里是海防汽车站吗 in Vietnamese?

Xin chào, đây là trạm xe buýt Hải Phòng

More translations for 你好,请问这里是海防汽车站吗

请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
People get on the bus, its a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們上車,這是一個公共汽車站
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
People get on a bus at a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們在公共汽車站上車
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
凍結防止はてきます  🇯🇵🇨🇳  防凍
防范  🇨🇳🇨🇳  防範
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
防止はてきます  🇯🇵🇨🇳  防止它
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
Привет  🇷🇺🇨🇳  你好
Hello  🇬🇧🇨🇳  你好
hello  🇬🇧🇨🇳  你好
Здравствуйте  🇷🇺🇨🇳  你好
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好

More translations for Xin chào, đây là trạm xe buýt Hải Phòng

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太