Vietnamese to Chinese

How to say đến đây chơi trò chơi đi in Chinese?

来玩游戏去

More translations for đến đây chơi trò chơi đi

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for 来玩游戏去

明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
马戏  🇨🇳🇨🇳  馬戲
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
我要去欧洲旅游十天  🇨🇳🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天
Do you play LINE  🇬🇧🇨🇳  你玩LINE嗎
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續