| Dont worry  🇬🇧 | 🇨🇳  不用擔心 | ⏯ | 
| สันไม่ได้ใช้  🇹🇭 | 🇨🇳  聖不使用 | ⏯ | 
| 不用客气  🇨🇳 | 🇨🇳  不用客氣 | ⏯ | 
| You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧 | 🇨🇳  耶誕節你不用去上班 | ⏯ | 
| 不用上班吗  🇨🇳 | 🇨🇳  不用上班嗎 | ⏯ | 
| 不用怀疑我  🇨🇳 | 🇨🇳  不用懷疑我 | ⏯ | 
| I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ | 
| Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧 | 🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ | 
| 我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳 | 🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了 | ⏯ | 
| คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭 | 🇨🇳  你可以用中文列印 | ⏯ | 
| With the money  🇬🇧 | 🇨🇳  用錢 | ⏯ | 
| You dont eat fruit  🇬🇧 | 🇨🇳  你不吃水果 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| 顶唔上你啦!  🇭🇰 | 🇨🇳  頂不上你了 | ⏯ | 
| 定你唔成啦!  🇭🇰 | 🇨🇳  好了你不成 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧 | 🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ | 
| ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃 | ⏯ | 
| You dont have to shy me  🇬🇧 | 🇨🇳  你不必害羞我 | ⏯ | 
| سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug | 🇨🇳  你知道缺不缺 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Rút tiền  🇻🇳 | 🇨🇳  提款 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ |