Chinese to Vietnamese

How to say 这是这是汽车站吗 in Vietnamese?

Đây có phải là trạm xe buýt không

More translations for 这是这是汽车站吗

People get on the bus, its a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們上車,這是一個公共汽車站
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
People get on a bus at a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們在公共汽車站上車
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
和是否校车篇  🇭🇰🇨🇳  和是否校車篇
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
ばーか  🇯🇵🇨🇳  是
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way  🇬🇧🇨🇳  然後去公共汽車總站買票單程旅行

More translations for Đây có phải là trạm xe buýt không

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了