Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Thats how an 🇬🇧 | 🇨🇳 怎麼樣 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Im going to post an 🇬🇧 | 🇨🇳 我要發佈 | ⏯ |
The government has an official 🇬🇧 | 🇨🇳 政府有一名官員 | ⏯ |
I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個普通的女人 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
I almost made an emergency call 🇬🇧 | 🇨🇳 我幾乎打了一個緊急電話 | ⏯ |
I am going too my heart an 🇬🇧 | 🇨🇳 我太心動了 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
But knowing that I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 但知道我是一個普通的女人 | ⏯ |
Thanks hopefully it wont take longer than an hour 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝,希望不會超過一個小時 | ⏯ |