| Lets see  🇬🇧 | 🇨🇳  我看看 | ⏯ | 
| They have, m see m backpacks  🇬🇧 | 🇨🇳  他們有,我看我背包 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺 | 🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看 | ⏯ | 
| Show me  🇬🇧 | 🇨🇳  給我看 | ⏯ | 
| I will look around here first  🇬🇧 | 🇨🇳  我先看看這裡 | ⏯ | 
| Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺 | 🇨🇳  因為我什麼都不懂 | ⏯ | 
| Я хочу посмотреть все варианты поэтому я посмотрю кольца в других магазинах  🇷🇺 | 🇨🇳  我想查看所有選項,所以我會看看其他商店的戒指 | ⏯ | 
| Мне нравится давайте посмотрим ещё  🇷🇺 | 🇨🇳  我喜歡讓我們看看更多 | ⏯ | 
| 見がえる  🇯🇵 | 🇨🇳  我看到了 | ⏯ | 
| 好きなの見せてくれ  🇯🇵 | 🇨🇳  讓我看看你喜歡的 | ⏯ | 
| i want to see your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  我想看看你的照片 | ⏯ | 
| See if he has both red and blue  🇬🇧 | 🇨🇳  看看他是否有紅色和藍色 | ⏯ | 
| رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug | 🇨🇳  发张你的照片我看看 | ⏯ | 
| Мне нравится но давайте посмотрим ещё  🇷🇺 | 🇨🇳  我喜歡它,但讓我們看看更多 | ⏯ | 
| Prove it  🇬🇧 | 🇨🇳  證明給我看 | ⏯ | 
| Im only watching  🇬🇧 | 🇨🇳  我只是在看 | ⏯ | 
| Хочу посмотреть кольца  🇷🇺 | 🇨🇳  我想看戒指 | ⏯ | 
| Я просто смотрю  🇷🇺 | 🇨🇳  我只是在看 | ⏯ | 
| ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭 | 🇨🇳  看看吧 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |