Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tu es ravissante ...[拥抱] 🇫🇷 | 🇨🇳 你很狂喜...[我] | ⏯ |
ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ |
Im far from you. Come to me 🇬🇧 | 🇨🇳 我離你很遠到我來 | ⏯ |
I guess I’m fat as hell 🇬🇧 | 🇨🇳 我想我很胖 | ⏯ |
我真的很幸福,能遇见你这样知己 🇨🇳 | 🇨🇳 我真的很幸福,能遇見你這樣知己 | ⏯ |
Good with me 🇬🇧 | 🇨🇳 對我很好 | ⏯ |
Im a very happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我很開心 | ⏯ |
怖い 🇯🇵 | 🇨🇳 我很害怕 | ⏯ |
我很高兴 🇨🇳 | 🇨🇳 我很高興 | ⏯ |
ยินดีที่ได้รู้จัก 🇹🇭 | 🇨🇳 我很高興認識你 | ⏯ |
Yes. You are very young and pretty 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ |
I was really surprised by how many people were there 🇬🇧 | 🇨🇳 有多少人在那裡,我真的很驚訝 | ⏯ |
I slept pretty good 🇬🇧 | 🇨🇳 我睡得很好 | ⏯ |
я вернусь к вам скоро 🇷🇺 | 🇨🇳 我很快就會回到你 | ⏯ |
my body language is very good 🇬🇧 | 🇨🇳 我的肢體語言很好 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Im sleepy tomorrow. I greet you again 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天很困。我再次問候你 | ⏯ |
あなたのマッサージはとても上手です 🇯🇵 | 🇨🇳 你的按摩很好 | ⏯ |
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน 🇹🇭 | 🇨🇳 很好吃,我買了 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |