Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Nhân viên lễ Tân 🇻🇳 | 🇨🇳 接待處的工作人員 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Thurs 🇬🇧 | 🇨🇳 星期四 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
What is on the last day of March 🇬🇧 | 🇨🇳 三月的最後一天是什麼 | ⏯ |
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 休息一下 | ⏯ |
In 9 February a holiday 🇬🇧 | 🇨🇳 2月9日放假 | ⏯ |
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ ug | 🇨🇳 你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ |
In which month are there no events or holidays in the second term 🇬🇧 | 🇨🇳 哪個月在第二學期沒有活動或假日 | ⏯ |
我们 🇨🇳 | 🇨🇳 我們 | ⏯ |
我们 🇬🇧 | 🇨🇳 特技 | ⏯ |
ฉันไม่เคยไปฉันแต่คนอื่นพูดว่าเค้าคุยไปอยู่ที่นั่นเยอะมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 我從來沒有去過我,但其他人說,談話是有很多 | ⏯ |
Holidays 🇬🇧 | 🇨🇳 假期 | ⏯ |
They have, m see m backpacks 🇬🇧 | 🇨🇳 他們有,我看我背包 | ⏯ |
Another take the day off 🇬🇧 | 🇨🇳 另一個休假日 | ⏯ |
But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ |
就你们两个 🇨🇳 | 🇨🇳 就你們兩個 | ⏯ |
他给我们买了很多巧克力 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[ | ⏯ |
Because I dont want to go back to my client during the break 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不想在休息期間回到我的客戶 | ⏯ |
วันนี้ฉันไปซื้อเลยได้กินเขามาเปิด 1,000,000 🇹🇭 | 🇨🇳 今天我要買他吃他,打開100萬 | ⏯ |