Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đến bằng cách nào in Chinese?

你是怎么来的

More translations for Bạn đến bằng cách nào

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂

More translations for 你是怎么来的

แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
How do you come to school  🇬🇧🇨🇳  你怎麼來學校的
How was your night  🇬🇧🇨🇳  你的夜晚怎麼樣
Yeah, but hows your dog  🇬🇧🇨🇳  你的狗怎麼樣了
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Whats this  🇬🇧🇨🇳  這是怎麽
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
How you  🇬🇧🇨🇳  你怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
มันแขวนอยู่อย่างไร  🇹🇭🇨🇳  怎麼掛的
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
How was your two-day holiday  🇬🇧🇨🇳  你的兩天假期怎麼樣