我不会,我也不懂 🇨🇳 | 🇨🇳 我不會,我也不懂 | ⏯ |
Im not good at language 🇬🇧 | 🇨🇳 我不擅長語言 | ⏯ |
Потому что я ничего не понимаю 🇷🇺 | 🇨🇳 因為我什麼都不懂 | ⏯ |
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉] | ⏯ |
你懂吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·@ | ⏯ |
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能给我们这种压力 | ⏯ |
my body language is very good 🇬🇧 | 🇨🇳 我的肢體語言很好 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你來找我,我不敢 | ⏯ |
那是什么不懂 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 我不會找到你的,我不租計程車,它很遠 | ⏯ |
You dont have to shy me 🇬🇧 | 🇨🇳 你不必害羞我 | ⏯ |
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز ug | 🇨🇳 不白工作,我们也不白工作 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
целый день не было.иду вас лайкать 🇷🇺 | 🇨🇳 不是一整天我會喜歡你的 | ⏯ |
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ ug | 🇨🇳 你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ |
No, it wont 🇬🇧 | 🇨🇳 不,不會的 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
tập viết chữ hán ngữ 🇻🇳 | 🇨🇳 拼音腳本 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |