安全第一で作業をしてください 🇯🇵 | 🇨🇳 安全第一 | ⏯ |
一点 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
can you play the pi pa 🇬🇧 | 🇨🇳 你能玩一下皮 | ⏯ |
倾尽的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然选择了就是永远 🇨🇳 | 🇨🇳 傾盡的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然選擇了就是永遠 | ⏯ |
Can give you a good introduction 🇬🇧 | 🇨🇳 能給你一個很好的介紹 | ⏯ |
新日だ 🇯🇵 | 🇨🇳 新的一天 | ⏯ |
Can you say again 🇬🇧 | 🇨🇳 你能再說一遍嗎 | ⏯ |
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом 🇷🇺 | 🇨🇳 你能看一下我的自行車嗎 | ⏯ |
一个和我一 🇨🇳 | 🇨🇳 一個和我一 | ⏯ |
给你们表演一个才艺 🇨🇳 | 🇨🇳 給你們表演一個才藝 | ⏯ |
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安 🇨🇳 | 🇨🇳 明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安 | ⏯ |
follow-up of happy enough for day by day 🇬🇧 | 🇨🇳 一天一天快樂的跟進 | ⏯ |
follow-up is happy enough of day by day 🇬🇧 | 🇨🇳 跟進是快樂的一天,一天比一天 | ⏯ |
We need some thing to drink for energy 🇬🇧 | 🇨🇳 我們需要一些能量喝的東西 | ⏯ |
有一个抱抱你长时间我会 🇨🇳 | 🇨🇳 有一個抱抱你長時間我會 | ⏯ |
My room 🇬🇧 | 🇨🇳 我的房間 | ⏯ |
Can you change your back to the mans voice again 🇬🇧 | 🇨🇳 你能再改變一下男人的聲音嗎 | ⏯ |
给李航老师的一封信 🇨🇳 | 🇨🇳 給李航老師的一封信 | ⏯ |
Where on the first Avenue 🇬🇧 | 🇨🇳 在第一大道的哪一個地方 | ⏯ |
En su cuarto hay una cinta de embalaje 🇪🇸 | 🇨🇳 他房間裡有一個包裝膠帶 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |