Chinese to Vietnamese

How to say 这个是买的吗 in Vietnamese?

Bạn đã mua một trong những này

More translations for 这个是买的吗

这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的
ใช่  🇹🇭🇨🇳  是的
Yes  🇬🇧🇨🇳  是的
老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
Это серебро  🇷🇺🇨🇳  是銀的
Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
Yes Kuya. It’s a best medicine  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。這是最好的藥
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)

More translations for Bạn đã mua một trong những này

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運