| How much time do you want to stay here  🇬🇧 | 🇨🇳  你想在這裡呆多久 | ⏯ | 
| How long has you been working there  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那兒工作多久了 | ⏯ | 
| how  long  will  it  land  🇬🇧 | 🇨🇳  它將降落多久 | ⏯ | 
| How long does the exam week last  🇬🇧 | 🇨🇳  考試周持續多久 | ⏯ | 
| I’m not receive your feedback yet  🇬🇧 | 🇨🇳  我還沒有收到你的回饋 | ⏯ | 
| 你回来了  🇨🇳 | 🇨🇳  你回來了 | ⏯ | 
| How many planes are in your family change  🇬🇧 | 🇨🇳  你家裡有多少架飛機 | ⏯ | 
| How long will you stay in Pattaya  🇬🇧 | 🇨🇳  您將在芭堤雅停留多久 | ⏯ | 
| チーズ戻し放題  🇯🇵 | 🇨🇳  乳酪返回所有 | ⏯ | 
| Me how high I am google, whats your name  🇬🇧 | 🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字 | ⏯ | 
| And how old are you  🇬🇧 | 🇨🇳  你多大了 | ⏯ | 
| Pues cada dia te pregunto cuando nos vemos y no contestas, debes tener mucho trabajo  🇪🇸 | 🇨🇳  嗯,我每天都問你,當我們看到對方,你不回答,你必須有很多工作 | ⏯ | 
| Are you back from work  🇬🇧 | 🇨🇳  你下班回來嗎 | ⏯ | 
| And you  🇬🇧 | 🇨🇳  還有你 | ⏯ | 
| 日久天长  🇨🇳 | 🇨🇳  日久天長 | ⏯ | 
| Do you think many prostitutes here  🇬🇧 | 🇨🇳  你認為這裡有很多的妓人嗎 | ⏯ | 
| ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦 | ⏯ | 
| Respond respond  🇬🇧 | 🇨🇳  回應回應 | ⏯ | 
| How much time do we have  🇬🇧 | 🇨🇳  我們有多少時間 | ⏯ | 
| 何がありますか  🇯🇵 | 🇨🇳  你有什麼 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ |