Chinese to Vietnamese

How to say 我在这个地方上班 in Vietnamese?

Tôi làm việc ở nơi này

More translations for 我在这个地方上班

25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你上班在哪兒開車的
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
We wear shoes on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們穿鞋在腳上
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry  🇬🇧🇨🇳  不要走在草地上摘花,對不起
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
Can you add vegetables and mushrooms in this place  🇬🇧🇨🇳  你能在這個地方加蔬菜和蘑菇嗎

More translations for Tôi làm việc ở nơi này

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你