Chinese to Vietnamese

How to say 等下龙厂过来 in Vietnamese?

Chờ cho nhà máy Dragon đi qua

More translations for 等下龙厂过来

龙  🇨🇳🇨🇳  龍
恐龙  🇭🇰🇨🇳  恐龍
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
石龙飞  🇨🇳🇨🇳  石龍飛
袁潇龙  🇨🇳🇨🇳  袁瀟龍
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
龙湖冠寓  🇨🇳🇨🇳  龍湖冠寓
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
down  🇬🇧🇨🇳  向下
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
等待新剧哦  🇨🇳🇨🇳  等待新劇哦
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
等会开暖气  🇨🇳🇨🇳  等會開暖氣
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室

More translations for Chờ cho nhà máy Dragon đi qua

Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢