有没有愿意今晚加班的兄弟姐妹,有请与我联系,谢谢。15768327676 🇨🇳 | 🇨🇳 有没有愿意今晚加班的兄弟姐妹,有请与我联系,谢谢。 15768327676 | ⏯ |
表兄弟姊妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousins | ⏯ |
弟弟,姐姐,我 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, sister, me | ⏯ |
各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额 🇨🇳 | 🇨🇳 各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额 | ⏯ |
到底怎么说?有没有在厂里 🇨🇳 | 🇨🇳 到底怎么说? 有没有在厂里 | ⏯ |
兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
我还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |
屁。我在等我妹妹弄头发。她好有一个半小时好。妈的 🇨🇳 | 🇨🇳 屁。 我在等我妹妹弄头发。 她好有一个半小时好。 妈的 | ⏯ |
我没钱, 等有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money, wait for the money | ⏯ |
他们还有两个男的。还有一个女的。没出来 🇨🇳 | 🇨🇳 他们还有两个男的。 还有一个女的。 没出来 | ⏯ |
我现在又没钱给你。等我有钱了来找你 🇨🇳 | 🇨🇳 我现在又没钱给你。 等我有钱了来找你 | ⏯ |
有小妹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một em gái | ⏯ |
我还没有订酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Chưa có đặt khách sạn này | ⏯ |
没有啊!在忙什么呢 🇨🇳 | 🇨🇳 没有啊! 在忙什么呢 | ⏯ |
没和你兄弟说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell your brother, did you | ⏯ |
有没有人约?晚上出去玩 🇨🇳 | 🇨🇳 有没有人约? 晚上出去玩 | ⏯ |
没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Không | ⏯ |
没有 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่ใช่ | ⏯ |
没有。有我在呢我一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 No. Ive been with you with me | ⏯ |
还有你姐妹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có chị em nào không | ⏯ |
妹妹吃饭了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị em có ăn không | ⏯ |
Anh có cho tiền em học không 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh c? cho tin em hc kh? ng | ⏯ |
你就两兄妹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có hai anh chị em | ⏯ |
你想我亲你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn em hôn em không | ⏯ |
想我了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Em có nhớ anh không | ⏯ |
想我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Em có nhớ anh không | ⏯ |
你想我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Em có nhớ anh không | ⏯ |
你喜欢我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Em có thích anh không | ⏯ |
喜歡我嗎 🇨🇳 | 🇻🇳 Em có thích anh không | ⏯ |
你爱我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Em có yêu anh không | ⏯ |
喜欢我吗?我还没有女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Em có thích anh không? Tôi không có bạn gái | ⏯ |
兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh chị em | ⏯ |
我们还有一个兄弟 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi cũng có một người Anh em | ⏯ |
你有兄弟姐妹吗?他们是在上学还是已经工作了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có anh chị em nào không? Có phải họ ở trường hoặc họ đã làm việc | ⏯ |
不生孩子怎么行啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào bạn có thể không có một em bé | ⏯ |
我有一同母异父的姐姐 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có một em gái nửa | ⏯ |
姐起来了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải em gái tôi không | ⏯ |
姐姐没有胸 🇨🇳 | 🇻🇳 Em gái tôi không có ngực | ⏯ |