Chinese to Vietnamese

How to say 我们还有一个兄弟 in Vietnamese?

Chúng tôi cũng có một người Anh em

More translations for 我们还有一个兄弟

Bro my pussy  🇬🇧🇨🇳  兄弟我的陰戶
CHAN BROTHER TRAVEL  🇬🇧🇨🇳  陳兄弟旅行
Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  謝謝你的兄弟
Good English, thank you brother  🇬🇧🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟
Good English study Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
My sister has a new purse, my sister has a new purse  🇬🇧🇨🇳  我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭🇨🇳  我沒有
I dont have  🇬🇧🇨🇳  我沒有
3, my sister has a new person  🇬🇧🇨🇳  3、我妹妹有一個新的人
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子

More translations for Chúng tôi cũng có một người Anh em

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字