Chinese to Vietnamese

How to say 你有兄弟姐妹吗?他们是在上学还是已经工作了 in Vietnamese?

Anh có anh chị em nào không? Có phải họ ở trường hoặc họ đã làm việc

More translations for 你有兄弟姐妹吗?他们是在上学还是已经工作了

ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  謝謝你的兄弟
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你在跑步,現在你工作或
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上
CHAN BROTHER TRAVEL  🇬🇧🇨🇳  陳兄弟旅行
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Bro my pussy  🇬🇧🇨🇳  兄弟我的陰戶
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎

More translations for Anh có anh chị em nào không? Có phải họ ở trường hoặc họ đã làm việc

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎