Chinese to Vietnamese

How to say 给个微信呗! in Vietnamese?

Cho chúng tôi một WeChat

More translations for 给个微信呗!

WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
呗!  🇨🇳🇨🇳  唄!
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
send her wechat money now but i will stop to buy  🇬🇧🇨🇳  現在送她微信的錢,但我會停止購買
给李航老师的一封信  🇨🇳🇨🇳  給李航老師的一封信
messenger  🇬🇧🇨🇳  信使
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
NoSignal  🇬🇧🇨🇳  無信號
warning letter  🇬🇧🇨🇳  警告信
信息  🇨🇳🇨🇳  資訊
học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
给爸爸找一个,别怕,淡定哦  🇨🇳🇨🇳  給爸爸找一個,別怕,淡定哦

More translations for Cho chúng tôi một WeChat

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
send her wechat money now but i will stop to buy  🇬🇧🇨🇳  現在送她微信的錢,但我會停止購買
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時