Cantonese to Vietnamese

How to say 我好想你啊 in Vietnamese?

Anh nhớ em

More translations for 我好想你啊

你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
ฉันอยากเจอคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想見見你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好

More translations for Anh nhớ em

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了