Chinese to Vietnamese
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ |
Let me think first 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我先想想 | ⏯ |
I guess I’m fat as hell 🇬🇧 | 🇨🇳 我想我很胖 | ⏯ |
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ |
So I think we can meet soon 🇬🇧 | 🇨🇳 所以我想我們很快就能見面了 | ⏯ |
I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
我想睡会 🇨🇳 | 🇨🇳 我想睡會 | ⏯ |
I want to learn 🇬🇧 | 🇨🇳 我想學習 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
我想吃饭 🇨🇳 | 🇨🇳 我想吃飯 | ⏯ |
Am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
I am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
Im getting hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
My Im hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
If you want sweet and sour, then I will have learn to 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你想吃酸甜,那我就學了 | ⏯ |
I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
I don’t want to speak 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想說話 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |